Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nữ sinh năm 2006 (Bính Tuất)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2006 | Năm : Bính Tuất Mệnh : Ốc Thượng Thổ Cung : Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
- Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
- Bạn chọn giới tính bạn
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
- Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Thước lỗ ban phong thủy, Kích thước lỗ ban, Xem kích thước lỗ ban, ở đâu cho chất lượng, đến ngay Thước lỗ ban để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1991 | Ốc Thượng Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Bính – Tân => Tương sinh | Tuất – Mùi => Tam hình | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1992 | Ốc Thượng Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Nhâm => Bình | Tuất – Thân => Bình | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1993 | Ốc Thượng Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Quý => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
1994 | Ốc Thượng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Bính – Giáp => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 5 |
1995 | Ốc Thượng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Bính – Ất => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1996 | Ốc Thượng Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Bính – Bính => Bình | Tuất – Tý => Bình | Chấn – Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1997 | Ốc Thượng Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Bính – Đinh => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Chấn – Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1998 | Ốc Thượng Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Bính – Mậu => Bình | Tuất – Dần => Tam hợp | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1999 | Ốc Thượng Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Tuất – Mão => Bình | Chấn – Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 7 |
2000 | Ốc Thượng Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Canh => Tương khắc | Tuất – Thìn => Lục xung | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2001 | Ốc Thượng Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tuất – Tỵ => Bình | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 5 |
2002 | Ốc Thượng Thổ -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Bính – Nhâm => Bình | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
2003 | Ốc Thượng Thổ -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Bính – Quý => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 1 |
2004 | Ốc Thượng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Bính – Giáp => Bình | Tuất – Thân => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2005 | Ốc Thượng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Bính – Ất => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Chấn – Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
2006 | Ốc Thượng Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Bính – Bính => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Chấn – Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2007 | Ốc Thượng Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Bính – Đinh => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
2008 | Ốc Thượng Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Bính – Mậu => Bình | Tuất – Tý => Bình | Chấn – Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
2009 | Ốc Thượng Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Bính – Kỷ => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
2010 | Ốc Thượng Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Bính – Canh => Tương khắc | Tuất – Dần => Tam hợp | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2011 | Ốc Thượng Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Bính – Tân => Tương sinh | Tuất – Mão => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
2012 | Ốc Thượng Thổ -Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Bính – Nhâm => Bình | Tuất – Thìn => Lục xung | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 1 |
2013 | Ốc Thượng Thổ -Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Bính – Quý => Bình | Tuất – Tỵ => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2014 | Ốc Thượng Thổ – Sa Trung Kim => Tương sinh | Bính – Giáp => Bình | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Chấn – Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
2015 | Ốc Thượng Thổ – Sa Trung Kim => Tương sinh | Bính – Ất => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Chấn – Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
2016 | Ốc Thượng Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Bính – Bính => Bình | Tuất – Thân => Bình | Chấn – Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
2017 | Ốc Thượng Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Bính – Đinh => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Chấn – Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 7 |
2018 | Ốc Thượng Thổ – Bình Địa Mộc => Tương khắc | Bính – Mậu => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Chấn – Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
2019 | Ốc Thượng Thổ – Bình Địa Mộc => Tương khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Chấn – Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2020 | Ốc Thượng Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Bính – Canh => Tương khắc | Tuất – Tý => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
2021 | Ốc Thượng Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Bính – Tân => Tương sinh | Tuất – Sửu => Bình | Chấn – Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 4 |
- Ngoài Thuoc lo ban còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply